13 Tháng Mười Hai, 2024

Bản Tin Trong Tuần

Ngày 9 tháng 11 năm 1989 là một dấu mốc lịch sử quan trọng không chỉ với nước Đức mà còn đối với toàn thế giới. biểu tượng cho sự tan rã của khối cộng sản Đông Âu và sự chuyển đổi mạnh mẽ trong chính trị thế giới.

Vấn đề nhân quyền ở Bắc Triều Tiên

Tình hình các binh sĩ Bắc Triều Tiên tham chiến ở Ukraine đang làm dấy lên lo ngại lớn từ cộng đồng quốc tế. Theo báo cáo, khoảng 10.000 – 12.000 binh sĩ Bắc Triều Tiên đã được điều động tới Nga để giúp Putin trong cuộc xung đột với Ukraine. Chính quyền Kim Jong-un, được cho là đã gửi các binh sĩ này đến Nga theo thỏa thuận hợp tác quân sự với Nga. Việc này không chỉ nhằm củng cố mối quan hệ của Bình Nhưỡng với Moscow mà còn có thể liên quan đến việc Bắc Triều Tiên nhận viện trợ từ Nga về công nghệ quân sự, bao gồm vũ khí hạt nhân và các nguồn tài nguyên khác cần thiết cho nền kinh tế của họ.

Về mặt nhân quyền, các báo cáo từ Mỹ, Hàn Quốc, và EU cho thấy các binh sĩ Bắc Triều Tiên có thể đang phải chịu nhiều điều kiện khắc nghiệt, bao gồm áp lực quân sự và vi phạm quyền con người, khi bị ép buộc tham chiến mà không có lựa chọn từ chối. Những binh sĩ này phần lớn là người trẻ, bị buộc phải tham gia theo lệnh của chính quyền, và có rất ít hoặc không có quyền quyết định. Điều này đặt ra nhiều lo ngại nhân quyền, đặc biệt khi họ phải chiến đấu trong những điều kiện thiếu thốn và khắc nghiệt, làm dấy lên các lời kêu gọi từ các tổ chức nhân quyền quốc tế yêu cầu theo dõi và ngăn chặn việc sử dụng lính từ Bắc Triều Tiên trong các cuộc xung đột nước ngoài.

Hành động của Bắc Triều Tiên đang gặp phải sự phản đối mạnh mẽ từ Hàn Quốc và EU, đặc biệt khi việc này có thể làm phức tạp thêm tình hình an ninh không chỉ ở châu Âu mà còn ảnh hưởng đến khu vực Ấn Độ – Thái Bình Dương. Việc tăng cường hợp tác quân sự Nga – Bắc Triều Tiên đang gây áp lực lớn lên các quốc gia xung quanh và làm dấy lên nhiều mối lo ngại về an ninh toàn cầu.

Hàng chục ngàn người đổ về thủ đô Berlin của Đức để làm lễ kỷ niệm 35 năm ngày bức tường ô nhục Bá linh bị người dân giựt sập

Ngày 9 tháng 11 năm 1989 là một dấu mốc lịch sử quan trọng không chỉ với nước Đức mà còn đối với toàn thế giới. Vào ngày này, Bức tường Bá Linh, biểu tượng phân cách Đông và Tây Đức – chính thức bị phá bỏ sau gần ba thập kỷ chia cắt đất nước Đức và hàng triệu gia đình. Đây cũng là sự kiện quan trọng đánh dấu sự sụp đổ của chế độ cộng sản ở Đông Âu và khởi đầu của quá trình thống nhất Đức.

Bức tường Berlin được xây dựng vào năm 1961 bởi chính quyền Cộng hòa Dân chủ Đức (Đông Đức), nhằm ngăn chặn làn sóng di cư từ Đông sang Tây, khi hàng triệu người dân Đông Đức đã chạy sang Tây Đức để tìm kiếm tự do và cuộc sống tốt hơn. Bức tường dài hơn 155 km, cao khoảng 3,6 mét, chạy xuyên qua Berlin và kéo dài bao quanh phần phía Tây của thành phố. Bức tường không chỉ ngăn cách địa lý mà còn tượng trưng cho sự chia rẽ ý thức hệ giữa khối cộng sản ở Đông Âu và các quốc gia tư bản phương Tây.

Vào ngày 9 tháng 11 năm 1989, Günter Schabowski một quan chức cao cấp của Đông Đức bất ngờ thông báo rằng người dân được tự do đi lại qua biên giới, bao gồm cả Bức tường Berlin. Thông báo này nhanh chóng gây chấn động và hàng ngàn người đã tập trung ở các cổng kiểm soát dọc bức tường, đòi hỏi được qua bên phía Tây. Trước sức ép của đám đông, binh lính đã buộc phải mở cổng và cho phép dòng người tự do qua lại. Chỉ sau vài giờ, người dân Berlin đã bắt đầu tự tay phá bỏ Bức tường. Đây là một khoảnh khắc vô cùng xúc động, biểu tượng cho sự tự do, đoàn kết và kết thúc của sự chia cắt.

Sự kiện Bức tường Berlin sụp đổ đã khởi đầu cho sự thống nhất của Đông và Tây Đức, một quá trình hoàn tất vào ngày 3 tháng 10 năm 1990. Đồng thời, sự kiện này cũng là biểu tượng cho sự tan rã của khối cộng sản Đông Âu và sự chuyển đổi mạnh mẽ trong chính trị thế giới.

Hôm nay, 35 năm sau sự kiện ấy, người dân Đức và nhiều người trên khắp thế giới kỷ niệm ngày này không chỉ để nhớ lại lịch sử mà còn để nhắc nhở về giá trị của tự do, hòa bình và đoàn kết.

Günter Schabowski là một thành viên cao cấp trong Bộ Chính trị của Đảng Xã hội Chủ nghĩa Thống nhất Đức (SED) – đảng cầm quyền của Cộng hòa Dân chủ Đức (Đông Đức).

Vào ngày 9 tháng 11 năm 1989, Schabowski tham gia một cuộc họp báo trực tiếp trên truyền hình để công bố các quy định mới về việc đi lại của công dân Đông Đức. Điều đáng nói là ông Schabowski không được chuẩn bị đầy đủ thông tin và không hoàn toàn nắm rõ chi tiết về thời gian áp dụng chính sách mới này. Khi được phóng viên hỏi khi nào quy định mới có hiệu lực, Schabowski ngập ngừng và trả lời “ngay lập tức, ngay lập tức, ngay bây giờ” (“sofort, unverzüglich”).

Lời tuyên bố bất ngờ này đã khiến hàng ngàn người dân Berlin lập tức kéo đến các cổng biên giới yêu cầu được qua lại. Do không nhận được lệnh từ trên rõ ràng và trước sức ép lớn từ đám đông, các binh sĩ biên phòng buộc phải mở cổng, và dòng người bắt đầu tràn qua Bức tường Berlin, đánh dấu thời khắc lịch sử của nước Đức và thế giới.

Schabowski sau đó trở thành nhân vật quan trọng trong câu chuyện sụp đổ của Bức tường Berlin, mặc dù thông báo của ông ban đầu là một sự nhầm lẫn. Sự kiện này đã góp phần khởi đầu cho quá trình thống nhất nước Đức và sụp đổ của chế độ cộng sản ở Đông Âu.

TSMC quyết định ngừng cung cấp chip tối tân cho Trung quốc

Vào tháng 10 năm 2024, TSMC (Taiwan Semiconductor Manufacturing Company), công ty sản xuất chip lớn nhất thế giới, đã quyết định ngừng cung cấp chip cho Sophgo, một công ty thiết kế chip của Trung Quốc, sau khi phát hiện một chip của TSMC xuất hiện trong bộ xử lý AI Ascend 910B của Huawei. Đây là dòng chip tối tân mà TSMC đã không còn cung cấp cho Huawei kể từ năm 2020 do các hạn chế xuất khẩu của Hoa Kỳ, nhằm kiểm soát các công nghệ tiên tiến, đặc biệt trong các lĩnh vực trí tuệ nhân tạo và viễn thông.

TSMC đã ngay lập tức thông báo cho các cơ quan chức năng của Hoa Kỳ và Đài Loan để tiến hành điều tra. Sophgo đã xác nhận rằng không có giao dịch nào với Huawei và đã cung cấp một báo cáo điều tra độc lập để chứng minh việc tuân thủ các quy định pháp lý quốc tế. Tuy nhiên, phía Hoa Kỳ vẫn tỏ ra nghi ngờ và tiếp tục giám sát chặt chẽ các công ty Trung Quốc nhằm đảm bảo không có công nghệ nào bị lợi dụng để lách các quy định kiểm soát xuất khẩu hiện hành.

Sự việc này nêu bật những căng thẳng ngày càng gia tăng trong chuỗi cung ứng chất bán dẫn toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh Hoa Kỳ phối hợp với các quốc gia khác như Nhật Bản và Hà Lan nhằm kiểm soát công nghệ cao ở Trung Quốc. Trong khi đó, Huawei đã chuyển sang sử dụng chip của SMIC (Semiconductor Manufacturing International Corporation), một công ty bán dẫn của Trung Quốc, để giảm sự phụ thuộc vào nguồn cung từ nước ngoài.

Sự kiện này không chỉ là một minh chứng điển hình cho cuộc chiến công nghệ giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc mà còn thể hiện những thách thức đối với TSMC trong việc duy trì tuân thủ luật pháp Hoa Kỳ, đồng thời bảo vệ quan hệ thương mại với Trung Quốc, một thị trường rất quan trọng đối với doanh thu của công ty.

SMC, hay Taiwan Semiconductor Manufacturing Company, là công ty sản xuất chất bán dẫn hàng đầu thế giới, có trụ sở tại Đài Loan. Được thành lập vào năm 1987, TSMC chuyên sản xuất chip cho các công ty công nghệ khác và không sản xuất sản phẩm dưới thương hiệu riêng của mình. TSMC cung cấp chip cho nhiều khách hàng lớn như Apple, NVIDIA, Qualcomm, và nhiều hãng công nghệ khác trên toàn cầu. Họ được biết đến với các quy trình sản xuất tiên tiến, đặc biệt là công nghệ 5nm và 3nm hiện đại nhất trong ngành.

Gần đây, TSMC đã ngừng cung cấp một số loại chip tiên tiến cho Trung Quốc, trong bối cảnh các hạn chế về xuất khẩu từ phía Hoa Kỳ được thắt chặt hơn với mục đích kiểm soát công nghệ quan trọng. Hoa Kỳ đã áp đặt các quy định hạn chế đối với việc xuất khẩu các loại chip và công nghệ liên quan đến AI (trí tuệ nhân tạo) và điện toán hiệu năng cao sang Trung Quốc, do lo ngại về an ninh quốc gia và sự cạnh tranh chiến lược. Vì TSMC cũng phụ thuộc vào các công nghệ và thiết bị từ Hoa Kỳ để sản xuất các chip tiên tiến, công ty phải tuân thủ các quy định này để duy trì quan hệ kinh doanh với các thị trường quốc tế.

Điều này có thể ảnh hưởng lớn đến Trung Quốc vì các chip tiên tiến là thành phần thiết yếu cho các ứng dụng như AI, phân tích dữ liệu lớn, và các thiết bị quân sự hiện đại.

Úc có kế hoạch áp dụng độ tuổi tối thiểu để sử dụng mạng xã hội

Thủ tướng Úc Anthony Albanese vừa công bố kế hoạch áp dụng độ tuổi tối thiểu 16 cho người dùng mạng xã hội nhằm bảo vệ trẻ em khỏi các tác động tiêu cực. Albanese nhấn mạnh rằng trách nhiệm chứng minh tính hiệu quả của biện pháp này sẽ thuộc về các nền tảng mạng xã hội, yêu cầu họ thực hiện các biện pháp để ngăn trẻ em dưới 16 tuổi truy cập các nền tảng như Instagram, Facebook và TikTok. Chính phủ Úc dự kiến thử nghiệm hệ thống xác minh độ tuổi trước khi ban hành luật chính thức vào cuối năm nay nhằm giải quyết những lo ngại về sức khỏe tâm lý của giới trẻ.

Để thực hiện kế hoạch này, Úc sẽ thử nghiệm công nghệ xác minh độ tuổi trong thời gian tới nhằm tạo ra các biện pháp phù hợp và an toàn. Tuy nhiên, một số chuyên gia cảnh báo rằng việc thực thi độ tuổi tối thiểu có thể gặp khó khăn, vì các phương pháp xác minh hiện nay vẫn dễ bị vượt qua hoặc ảnh hưởng đến quyền riêng tư của người dùng.

Chính phủ Úc cũng đối diện với các ý kiến trái chiều từ các nhà nghiên cứu và các nhóm bảo vệ trẻ em. Một số chuyên gia cho rằng hạn chế độ tuổi có thể gây thêm áp lực cho thanh thiếu niên và đẩy họ ra khỏi môi trường kỹ thuật số, vốn là một phần quan trọng trong cuộc sống hiện đại của giới trẻ. Mặc dù vậy, Albanese kiên quyết tiến tới vì cho rằng các công ty công nghệ cần phải có trách nhiệm xã hội cao hơn, đặc biệt trong việc bảo vệ người dùng trẻ tuổi khỏi các mối đe dọa trực tuyến.

Chính phủ Đức: “Cuộc hôn nhân tay ba” đã tan vỡ

Ngày 6 tháng 11 năm 2024, chính phủ “Ampel” của Đức, liên minh ba bên gồm Đảng Dân chủ Xã hội (SPD), Đảng Xanh, và Đảng Dân chủ Tự do (FDP), tan rã sau một loạt mâu thuẫn và xung đột. Các vấn đề lớn giữa các đảng trong liên minh, đặc biệt là trong cách xử lý ngân sách và các biện pháp kinh tế, đã làm tăng căng thẳng.

Một trong những nguyên nhân chính là mâu thuẫn liên quan đến “phanh nợ” của Đức – quy định giới hạn mức tăng nợ công hằng năm. Đảng FDP, vốn theo hướng bảo vệ doanh nghiệp, không chấp nhận các khoản vay mới để tài trợ các dự án khí hậu mà Đảng Xanh ủng hộ. Thêm vào đó, những bất đồng trong cách chi tiêu ngân sách và giảm thuế cho các doanh nghiệp đã đẩy tình trạng căng thẳng đến đỉnh điểm khi cả ba đảng đều bị mất điểm trong các cuộc thăm dò gần đây và các cuộc bầu cử địa phương.

Thủ tướng Olaf Scholz đã cố gắng duy trì liên minh bằng các cuộc họp hòa giải, nhưng không thể đạt được đồng thuận. Khi Đảng FDP đe dọa rời bỏ liên minh, Scholz buộc phải sa thải Christian Lindner (chủ tịch FDP và là bộ trưởng bộ tài chánh) )tính đến khả năng tiếp tục điều hành chính phủ dưới hình thức thiểu số (chung với đảng Xanh), hoặc tổ chức một cuộc bầu cử sớm để đảm bảo tính ổn định chính trị cho đất nước.

Chính phủ liên minh ba đảng của Đức như một “cuộc hôn nhân tay ba”. Trong hôn nhân, sự hợp tác và thấu hiểu là nền tảng để duy trì mối quan hệ lâu dài. Tuy nhiên, trong trường hợp này, ba đảng – SPD, Đảng Xanh, và FDP – lại có những giá trị, mục tiêu, và ưu tiên chính sách khác nhau, giống như ba người bạn đời với ba quan điểm sống hoàn toàn trái ngược.

Ví dụ, SPD hướng đến các chính sách xã hội và hỗ trợ người lao động, Đảng Xanh ưu tiên về khí hậu và môi trường, trong khi FDP đặt nặng lợi ích kinh tế và kiềm chế nợ công. Khi các mục tiêu này va chạm, mỗi đảng cố gắng bảo vệ quan điểm của mình, dẫn đến xung đột và khó có thể dung hòa, tương tự như trong một mối quan hệ tay ba không cân bằng.

Khi nền kinh tế Đức suy thoái và ngân sách gặp khó khăn, các khác biệt càng bị phóng đại. Như một gia đình có quá nhiều mâu thuẫn về tài chính, ba đảng bắt đầu “chơi trò đổ lỗi” và thậm chí có những bước đi riêng lẻ để gia tăng uy tín chính trị cho mình, điều này chỉ làm tăng thêm căng thẳng.

Vì vậy, “cuộc hôn nhân” chính trị tay ba này, không sớm thì muộn, cũng phải tan vỡ. Trong bối cảnh hiện tại, việc tổ chức bầu cử sớm hoặc chuyển sang chính phủ thiểu số là các lựa chọn được cân nhắc để tránh những xung đột không có hồi kết.

Đảng Cộng Hòa và Donald Trump chiến thắng bầu cử Mỹ

Sau khi Donald Trump giành chiến thắng tại bảy bang chiến địa Pennsylvania, Wisconsin, Georgia, North Carolina, Michigan, Nevada và Arizona ông đạt được 312 phiếu đại cử tri và trở thành Tổng thống thứ 47 của Hoa Kỳ. Ứng cử viên Đảng Cộng Hòa Donald Trump đã chiến thắng trong cuộc bầu cử Tổng thống Mỹ ngày 5/11/2024 với tỷ lệ 312 – 226, theo nguồn tin của AP. Ứng cử viên Đảng Dân chủ Kamala Harris giành được 226 phiếu đại cử tri, và với thất bại này, Harris trở thành nữ ứng cử viên thứ nhì của Đảng Dân chủ bị Donald Trump đánh bại khi mong muốn được trở thành nữ tổng thống đầu tiên của Hoa Kỳ. Ứng cử viên nữ bị ông Trump đánh bại lần thứ nhất là bà cựu Ngoại trưởng Hillary Clinton vào năm 2016.

Trump đã tuyên bố chiến thắng trong một buổi gặp gỡ trước những người ủng hộ tại bang Florida. Ông xuất hiện tại trung tâm hội nghị ở West Palm Beach cùng gia đình và ứng viên Phó Tổng thống của ông, J.D. Vance. Elon Musk, giám đốc Tesla, người đã ủng hộ Trump với hơn 100 triệu Euro và tham gia các sự kiện vận động tranh cử, cũng có mặt trên sân khấu. Trump đã hứa sẽ trao cho tỷ phú này một vai trò quan trọng trong chính phủ tương lai.

Đảng Cộng Hòa chiếm đa số tại Thượng Viện lẫn Hạ Viện

Đảng Cộng Hòa không chỉ đạt được thành công trong cuộc bầu cử Tổng Thống mà còn giành chiến thắng trong cuộc bầu cử Thượng viện Mỹ. Họ đã giành được ít nhất 53 trên tổng số 100 ghế tại Thượng viện, giành lại được đa số ghế trước đó do Đảng Dân chủ nắm giữ tại Thượng viện. Tiếp đó, Đảng Cộng Hòa còn nắm được 218 ghế ở Hạ viện. Việc nắm quyền kiểm soát cả Thượng Viện lẫn Hạ Viện Hoa Kỳ giúp vị tổng thống tân cử Donald Trump có thể nhanh chóng thực thi các biện pháp về chống nhập cư bất hợp pháp, giảm thuế, nắm quyền kiểm soát các công cụ mạnh mẽ nhất của chính phủ liên bang và định hình lại nền kinh tế Hoa Kỳ.

Hiện tượng cắt giảm việc làm trong ngành công nghệ

Trong năm 2024, làn sóng cắt giảm nhân sự tại các công ty công nghệ hàng đầu như Google, Cisco, và SAP đã trở thành một hiện tượng đáng chú ý trong bối cảnh các công ty này điều chỉnh chiến lược để thích nghi với các thay đổi trong công nghệ và nhu cầu thị trường.

Đầu năm nay, Google đã cho nghỉ việc hơn 1.000 nhân viên, phần lớn ở bộ phận quảng cáo, nhằm mục tiêu tái cơ cấu tổ chức để tối ưu hiệu quả làm việc và đẩy nhanh các dự án quan trọng, trong đó có mảng trí tuệ nhân tạo (AI). CEO Sundar Pichai cho biết mục đích là để đơn giản hóa quy trình và tập trung vào các ưu tiên cốt lõi của công ty.

Cisco cũng tiến hành cắt giảm khoảng 5% lực lượng lao động toàn cầu, tương đương khoảng 4.250 nhân viên, do sự suy giảm doanh thu sản phẩm và những ảnh hưởng từ môi trường kinh tế không ổn định. Các đợt cắt giảm này nhằm tiết kiệm chi phí để đầu tư vào các lãnh vực tăng trưởng mới, bao gồm AI và các dịch vụ đám mây​.

Tập đoàn phần mềm SAP thực hiện tái cấu trúc tổ chức và đã cắt giảm từ 9.000 đến 10.000 nhân viên. Quyết định này nhằm tập trung vào các mảng chiến lược mới, trong đó AI được xác định là một trọng tâm chính. SAP còn dự tính sẽ bổ sung thêm các nhân viên có kỹ năng AI để phục vụ các mục tiêu dài hạn,

“Ghost Shark” tàu ngầm không người lái độc đáo của Úc

“Ghost Shark” là một tàu ngầm không người lái dưới nước (XL-AUV) tân thời nhất, được phát triển bởi Anduril Industries phối hợp cùng Hải quân Hoàng gia Úc (RAN), Nhóm Khoa học và Công nghệ Quốc phòng (DSTG) và Lực lượng Quốc phòng Úc (ADF). Phương tiện này có khả năng tự vận hành lên tới 10 ngày và có thể lặn sâu đến khoảng 6.000 mét, rất phù hợp cho các nhiệm vụ dài ngày và ở độ sâu lớn.

Với thiết kế linh hoạt và có thể tùy chỉnh, “Ghost Shark” có thể thay đổi nhanh chóng để phù hợp với nhiều nhiệm vụ khác nhau như giám sát, trinh sát và các hoạt động dưới nước, trở thành một công cụ trợ giúp đắc lực cho ADF. Dự án này trị giá khoảng 140 triệu AUD, và ba nguyên mẫu dự tính sẽ được hoàn thành vào năm 2025.

“Ghost Shark” sở hữu một số tính năng kỹ thuật tân thời, giúp nó có thể thực hiện các nhiệm vụ phức tạp dưới nước một cách độc lập và bền bỉ:

Ghost Shark được thiết kế dạng mô-đun, linh động trong việc tùy chỉnh cấu hình để phù hợp với nhiều nhiệm vụ khác nhau. Hệ thống này có thể tự vận hành lên đến 10 ngày và hoạt động dưới biển sâu tới khoảng 6.000 mét. Cấu trúc mô-đun cho phép gắn thêm các bộ cảm biến hoặc thiết bị khác khi cần​.

Một điểm đặc biệt của Ghost Shark là khả năng hoạt động ở độ sâu lớn mà không cần khoang không khí. Điều này có nghĩa là toàn bộ tàu có thể bị ngập nước trong khi các hệ thống và cảm biến quan trọng vẫn được bảo vệ trong các khoang chịu áp suất, giúp nó hoạt động ở những môi trường khắc nghiệt mà không đòi hỏi sự can thiệp từ con người​

Tàu được trang bị hệ thống tự động hóa, cho phép nó thực hiện các nhiệm vụ phức tạp mà không cần điều khiển trực tiếp. Ghost Shark có thể duy trì các tuyến đường hoặc vùng nhiệm vụ một cách chính xác nhờ hệ thống định vị tối tân và khả năng xử lý thông tin mạnh mẽ, điều này rất quan trọng để hoạt động hiệu quả trong các vùng biển sâu.

Ghost Shark có thể thực hiện nhiều nhiệm vụ như trinh sát, giám sát biển, thu thập dữ liệu dưới nước, và có thể sử dụng cho các mục đích quân sự như dò tìm và theo dõi tàu ngầm hoặc các phương tiện khác. Đây là công cụ hỗ trợ quan trọng cho Hải quân Hoàng gia Úc để giám sát và bảo vệ lãnh hải, đặc biệt trong các vùng biển lớn và sâu. ​Sự kết hợp giữa độ bền, tính mô-đun, khả năng hoạt động lâu dài và khả năng chịu đựng áp suất nước cao đã giúp Ghost Shark trở thành một giải pháp mạnh mẽ cho các nhiệm vụ hàng hải phức tạp của Úc.

Chính Luận Hải Ngoại